VIETNAMESE

Phiên chợ

Chợ phiên, Hội chợ, Phiên họp chợ, Chợ tạm, Chợ định kỳ, Chợ vùng quê, Phiên hàng, Chợ lưu động, Phiên nhóm chợ, Chợ phiên truyền thống.

word

ENGLISH

Market fair

  
NOUN

/ˈmɑːkɪt feə/

Temporary market

“Phiên chợ” là một khu chợ được tổ chức theo định kỳ, thường trong một thời gian ngắn.

Ví dụ

1.

Phiên chợ nhộn nhịp người qua lại.

The market fair was bustling with people.

2.

Nông dân địa phương bán hàng tại phiên chợ.

Local farmers sell goods at the market fair.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Market fair nhé! check Flea market – Chợ trời Phân biệt: Flea market là một loại chợ không chính thức, nơi người bán hàng bày bán đồ cũ hoặc đồ tái chế. Ví dụ: We visited a flea market on the weekend and found many antiques. (Chúng tôi đã thăm một chợ trời vào cuối tuần và tìm thấy nhiều món đồ cổ.) check Bazaar – Chợ phiên Phân biệt: Bazaar mô tả một chợ đặc biệt, thường bày bán các sản phẩm thủ công hoặc hàng hóa đặc trưng của địa phương. Ví dụ: The bazaar was filled with unique handmade crafts. (Chợ phiên đầy ắp các sản phẩm thủ công độc đáo.) check Trade fair – Hội chợ thương mại Phân biệt: Trade fair chỉ sự kiện tập trung vào việc giao dịch hàng hóa, thường dành cho các ngành công nghiệp hoặc doanh nghiệp. Ví dụ: The trade fair showcased new innovations in technology. (Hội chợ thương mại trưng bày các sáng tạo mới trong công nghệ.)