VIETNAMESE
phi vô sản
ngoài giai cấp công nhân
ENGLISH
non-proletarian
/ˌnɒnˌprɒlɪˈtɛːrɪən/
non-working-class
“Phi vô sản” là trạng thái hoặc hệ tư tưởng không thuộc về giai cấp công nhân.
Ví dụ
1.
Tư tưởng phi vô sản thường ưu tiên sự giàu có cá nhân.
Non-proletarian ideologies often prioritize individual wealth.
2.
Các nhóm phi vô sản đóng vai trò quan trọng trong các cuộc cách mạng lịch sử.
Non-proletarian groups played a significant role in historical revolutions.
Ghi chú
Từ Phi vô sản là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và giai cấp xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những thuật ngữ liên quan đến các giai cấp ngoài giai cấp công nhân nhé!
Bourgeoisie - Tầng lớp tư sản
Ví dụ:
According to Marxist theory, the bourgeoisie controls the means of production.
(Theo lý thuyết Marxist, tầng lớp tư sản kiểm soát các tư liệu sản xuất.)
Aristocracy - Giai cấp quý tộc
Ví dụ:
The aristocracy held significant power before democratic reforms.
(Giai cấp quý tộc nắm giữ quyền lực đáng kể trước các cải cách dân chủ.)
Middle class - Tầng lớp trung lưu
Ví dụ:
The middle class plays a key role in economic stability.
(Tầng lớp trung lưu đóng vai trò quan trọng trong sự ổn định kinh tế.)
Landed gentry - Địa chủ
Ví dụ:
In feudal times, the landed gentry controlled vast agricultural lands.
(Trong thời phong kiến, giới địa chủ kiểm soát những vùng đất nông nghiệp rộng lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết