VIETNAMESE
phí quản lý chung cư
phí vận hành chung cư
ENGLISH
Apartment management fee
/əˈpɑːtmənt ˈmænɪʤmənt fiː/
HOA fee
"Phí quản lý chung cư" là khoản phí trả cho dịch vụ bảo trì và quản lý các tiện ích chung trong một tòa nhà chung cư.
Ví dụ
1.
Phí quản lý chung cư bao gồm chi phí bảo trì.
The apartment management fee includes maintenance costs.
2.
Cư dân thương lượng để giảm phí quản lý chung cư.
Residents negotiate to lower apartment management fees.
Ghi chú
Từ phí quản lý chung cư thuộc lĩnh vực bất động sản. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Maintenance charge - Phí bảo trì chung cư
Ví dụ:
The apartment management fee includes maintenance charges for shared areas.
(Phí quản lý chung cư bao gồm chi phí bảo trì các khu vực chung.)
Utility fee - Phí tiện ích
Ví dụ:
Utility fees are part of the total apartment management fee.
(Phí tiện ích là một phần của tổng phí quản lý chung cư.)
Security charge - Phí bảo vệ
Ví dụ:
Security charges are covered under the apartment management fee.
(Phí bảo vệ được bao gồm trong phí quản lý chung cư.)
Facility usage fee - Phí sử dụng tiện ích
Ví dụ:
Residents pay facility usage fees as part of the management cost.
(Cư dân trả phí sử dụng tiện ích như một phần của chi phí quản lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết