VIETNAMESE
phí năng
phí sử dụng năng lượng
ENGLISH
Energy fee
/ˈɛnədʒi fiː/
power cost
"Phí năng" là chi phí liên quan đến năng lượng tiêu thụ như điện, nhiên liệu, hoặc khí đốt trong hoạt động kinh doanh hoặc sản xuất.
Ví dụ
1.
Phí năng phụ thuộc vào mức tiêu thụ.
The energy fee depends on consumption.
2.
Thiết bị hiệu quả giúp giảm đáng kể phí năng lượng.
Efficient equipment reduces energy fees significantly.
Ghi chú
Từ phí năng thuộc lĩnh vực năng lượng và dịch vụ tiện ích. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Power consumption fee - Phí tiêu thụ điện năng
Ví dụ:
The energy fee includes power consumption charges for industrial use.
(Phí năng bao gồm phí tiêu thụ điện năng cho mục đích công nghiệp.)
Utility charge - Phí tiện ích năng lượng
Ví dụ:
Utility charges are part of the total energy fee.
(Phí tiện ích là một phần của tổng phí năng.)
Renewable energy surcharge - Phụ phí năng lượng tái tạo
Ví dụ:
The energy fee includes a surcharge for renewable energy programs.
(Phí năng bao gồm phụ phí cho các chương trình năng lượng tái tạo.)
Fuel charge - Phí nhiên liệu
Ví dụ:
Fuel charges are calculated separately from the energy fee.
(Phí nhiên liệu được tính riêng so với phí năng.)
Carbon offset fee - Phí bù đắp carbon
Ví dụ:
Carbon offset fees are included in the energy fee for environmentally friendly projects.
(Phí bù đắp carbon được bao gồm trong phí năng cho các dự án thân thiện với môi trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết