VIETNAMESE

phí cơ sở hạ tầng

phí cơ sở

word

ENGLISH

Infrastructure fee

  
NOUN

/ˌɪnfrəˈstrʌktʃə fiː/

facility fee

"Phí cơ sở hạ tầng" là chi phí trả cho việc sử dụng hoặc bảo trì các cơ sở hạ tầng, như đường sá, cảng hoặc nhà kho.

Ví dụ

1.

Phí cơ sở hạ tầng được bao gồm trong phí cảng.

The infrastructure fee is included in port charges.

2.

Phí cơ sở hạ tầng tài trợ cho các dự án bảo trì.

Infrastructure fees fund maintenance projects.

Ghi chú

Từ phí cơ sở hạ tầng (infrastructure fee) thuộc lĩnh vực quản lý công và phát triển đô thị. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Facility usage fee - Phí sử dụng cơ sở vật chất Ví dụ: The infrastructure fee covers the maintenance of public facilities. (Phí cơ sở hạ tầng bao gồm chi phí bảo trì các cơ sở công cộng.) check Development charge - Phí phát triển cơ sở hạ tầng Ví dụ: Local authorities impose development charges to fund infrastructure projects. (Chính quyền địa phương áp đặt phí phát triển để tài trợ cho các dự án hạ tầng.) check Utility fee - Phí tiện ích Ví dụ: The infrastructure fee includes basic utility fees like water and sewage. (Phí cơ sở hạ tầng bao gồm các phí tiện ích cơ bản như nước và xử lý nước thải.) check Road maintenance fee - Phí bảo trì đường xá Ví dụ: The road maintenance fee is part of the infrastructure fee. (Phí bảo trì đường xá là một phần của phí cơ sở hạ tầng.) check Public works charge - Phí công trình công cộng Ví dụ: Public works charges are essential for urban development. (Phí công trình công cộng rất cần thiết cho sự phát triển đô thị.)