VIETNAMESE

phí bến bãi

phí cảng

word

ENGLISH

Docking fee

  
NOUN

/ˈdɒkɪŋ fiː/

berth fee

"Phí bến bãi" là khoản phí trả cho việc sử dụng bến cảng hoặc khu vực đậu xe.

Ví dụ

1.

Phí bến bãi được tính theo giờ.

The docking fee is calculated per hour.

2.

Phí bến bãi cao làm nản lòng các tàu nhỏ.

High docking fees deter small boats.

Ghi chú

Từ phí bến bãi (docking fee) thuộc lĩnh vực vận tải và logistics. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Berth fee - Phí neo đậu Ví dụ: The docking fee includes the berth fee for the vessel. (Phí bến bãi bao gồm phí neo đậu cho tàu.) check Storage fee - Phí lưu kho Ví dụ: Long-term docking may incur additional storage fees. (Neo đậu dài hạn có thể phát sinh thêm phí lưu kho.) check Terminal fee - Phí bến cảng Ví dụ: The docking fee is calculated along with the terminal fee. (Phí bến bãi được tính cùng với phí bến cảng.) check Cargo handling fee - Phí xử lý hàng hóa Ví dụ: Docking fees sometimes include cargo handling fees. (Phí bến bãi đôi khi bao gồm phí xử lý hàng hóa.)