VIETNAMESE

phết bơ thêm bơ vào

thêm bơ

ENGLISH

spread butter on

  
VERB

/sprɛd ˈbʌtər ɒn/

apply butter on

Phết bơ thêm bơ vào là hành động phủ một lớp bơ lên bề mặt của thức ăn hoặc các dụng cụ nấu nướng, giúp tạo thêm hương vị, độ ẩm hoặc được coi như một bước trong quá trình chuẩn bị các món ăn khác nhau

Ví dụ

1.

Tôi thích phết bơ lên ​​bánh kếp của mình.

I like to spread butter on my pancakes.

2.

Bạn nên phết bơ lên ​​bánh mì nướng còn nóng.

You should spread butter on the hot toast.

Ghi chú

Một số động từ đi với butter: - Smear butter (dàn đều bơ lên): He carefully smears the butter over the warm toast. (Anh ấy cẩn thận phết bơ lên ​​chiếc bánh mì nướng còn ấm.) - Coat with butter (bao phủ với bơ): The chef coats the vegetables with a layer of seasoned butter before roasting. (Đầu bếp phủ rau củ bằng một lớp bơ dày trước khi nướng.) - Apply butter (thoa bơ lên): Before cooking the pancakes, make sure to apply butter on the pan to prevent sticking and enhance the flavor. (Trước khi nấu bánh xèo, bạn nhớ phết bơ lên ​​chảo để chống dính và tăng hương vị.)