VIETNAMESE

Phế tích

Tàn tích

word

ENGLISH

Ruins

  
NOUN

/ˈruːɪnz/

Remains

“Phế tích” là những tàn dư hoặc phần còn lại của các công trình bị hủy hoại.

Ví dụ

1.

Phế tích của ngôi đền thật tráng lệ.

The ruins of the temple are magnificent.

2.

Phế tích kể những câu chuyện của quá khứ.

The ruins tell stories of the past.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ruins nhé! check Wreckage – Đống đổ nát Phân biệt: Wreckage ám chỉ những phần còn lại của một vật thể bị phá hủy, có thể là tàn tích của một công trình hay phương tiện giao thông. Ví dụ: The wreckage of the building was visible after the earthquake. (Đống đổ nát của tòa nhà có thể nhìn thấy sau trận động đất.) check Debris – Mảnh vụn Phân biệt: Debris chỉ những mảnh vỡ, tàn dư của vật thể sau khi bị phá hủy hoặc hư hỏng. Ví dụ: The street was covered with debris after the storm. (Con phố bị phủ đầy mảnh vụn sau cơn bão.) check Ruination – Sự hủy hoại Phân biệt: Ruination chỉ tình trạng bị phá hủy hoàn toàn hoặc bị hủy hoại. Ví dụ: The ancient city fell into ruination over centuries of neglect. (Thành phố cổ đã rơi vào sự hủy hoại sau nhiều thế kỷ bị bỏ bê.)