VIETNAMESE

phê cần

phê thuốc

word

ENGLISH

get stoned

  
VERB

/ɡɛt stoʊnd/

"Phê cần" là trạng thái của người sử dụng cần sa (marijuana) và cảm thấy thư giãn, hưng phấn.

Ví dụ

1.

Họ dự định phê cần sau buổi hòa nhạc.

They planned to get stoned after the concert.

2.

Anh ấy bị bắt khi đang phê cần tại một bữa tiệc.

He was caught trying to get stoned at a party.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của get stoned nhé! check Get high – Phê thuốc Phân biệt: Get high là một thuật ngữ chung cho việc cảm thấy hưng phấn do sử dụng chất kích thích, không chỉ giới hạn ở cần sa. Ví dụ: He got high after smoking some marijuana with his friends. (Anh ta phê thuốc sau khi hút cần sa với bạn bè.) check Be buzzed – Hơi phê, lâng lâng Phân biệt: Be buzzed mô tả trạng thái hơi say hoặc phê nhẹ, thường không quá mạnh như get stoned. Ví dụ: She was buzzed after just one glass of wine. (Cô ấy đã hơi lâng lâng chỉ sau một ly rượu vang.) check Trip out – Cảm giác phê do ảo giác Phân biệt: Trip out thường dùng để chỉ trải nghiệm ảo giác mạnh mẽ hơn do sử dụng ma túy, chẳng hạn như LSD. Ví dụ: He tripped out after taking some psychedelic mushrooms. (Anh ta bị ảo giác sau khi dùng một ít nấm gây ảo giác.) check Zoned out – Mất tập trung, lơ mơ Phân biệt: Zoned out có thể chỉ trạng thái phê nhưng cũng có thể đơn giản là mất tập trung hoặc đang mơ màng. Ví dụ: He zoned out during the lecture after smoking earlier. (Anh ta lơ mơ trong buổi giảng sau khi hút cần sa trước đó.)