VIETNAMESE

phạt nguội

xử phạt gián tiếp

word

ENGLISH

Remote fine

  
NOUN

/rɪˈmoʊt faɪn/

Traffic penalty

“Phạt nguội” là hình thức xử phạt vi phạm giao thông thông qua hình ảnh hoặc bằng chứng ghi nhận sau; Phải chấm câu.

Ví dụ

1.

Người lái xe bị phạt nguội vì chạy quá tốc độ.

The driver received a remote fine for speeding.

2.

Phạt nguội khuyến khích thói quen lái xe an toàn hơn.

Remote fines encourage safer driving practices.

Ghi chú

Từ Remote fine là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thôngxử phạt hành chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Automated traffic penalty – Phạt nguội giao thông Ví dụ: Drivers may receive a remote fine or automated traffic penalty days after the violation. (Người điều khiển phương tiện có thể nhận phạt nguội vài ngày sau khi vi phạm.) check Delayed citation – Biên bản phạt trễ Ví dụ: Remote fines are issued as delayed citations based on camera footage. (Phạt nguội được phát hành dưới dạng biên bản phạt trễ dựa trên hình ảnh từ camera.) check Non-instant penalty – Xử phạt không tại chỗ Ví dụ: The remote fine system is a non-instant penalty mechanism widely used in traffic law enforcement. (Hệ thống phạt nguội là một cơ chế xử phạt không tại chỗ được áp dụng rộng rãi.)