VIETNAMESE

phát lương

Trả lương

word

ENGLISH

Pay salaries

  
VERB

/peɪ ˈsæləriz/

Phát lương là hành động trả lương hoặc chi tiền lương cho nhân viên.

Ví dụ

1.

Công ty phát lương vào ngày cuối cùng mỗi tháng.

The company pays salaries on the last day of each month.

2.

Lương được trả qua hình thức chuyển khoản.

Salaries are paid through direct deposit.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pay salaries nhé! check Distribute wages – Phân phối lương Phân biệt: Distribute wages là hành động phát lương cho nhân viên hoặc người lao động theo định kỳ. Ví dụ: The company distributed wages at the end of each month. (Công ty phân phối lương vào cuối mỗi tháng.) check Remunerate – Trả lương Phân biệt: Remunerate là hành động trả tiền cho công việc hoặc dịch vụ mà một người đã thực hiện. Ví dụ: Employees are remunerated based on their job performance. (Nhân viên được trả lương dựa trên hiệu suất công việc của họ.) check Compensate – Đền bù, trả công Phân biệt: Compensate là hành động trả tiền hoặc cung cấp các phúc lợi cho công việc mà một người thực hiện. Ví dụ: The company compensates employees with a competitive salary. (Công ty đền bù cho nhân viên bằng mức lương cạnh tranh.)