VIETNAMESE

phạt góc

word

ENGLISH

corner kick

  
NOUN

/ˈkɔrnər kɪk/

Phạt góc là một cú đá được thực hiện từ góc sân (corner) sau khi bóng đã đi ra ngoài đường biên ngang do đội phòng thủ chạm vào.

Ví dụ

1.

Martin đã mở tỷ số trong trận đấu bằng một quả phạt góc.

Martin opened the scoring in that match with a corner kick.

2.

Đội được hưởng quả phạt góc sau khi hậu vệ cản phá bóng ra ngoài.

The team won a corner kick after the defender deflected the ball out of play.

Ghi chú

Từ phạt góc là một từ vựng thuộc lĩnh vực bóng đá. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Corner kick - Phạt góc Ví dụ: The player took a corner kick and aimed for the center of the box. (Cầu thủ thực hiện cú phạt góc và nhắm vào trung tâm khu vực cấm.) check Goal area - Khu vực cầu môn Ví dụ: The ball landed just outside the goal area after the corner kick. (Quả bóng rơi ngay ngoài khu vực cầu môn sau cú phạt góc.) check Defender - Hậu vệ Ví dụ: The defender cleared the ball away from the penalty box. (Hậu vệ đã phá bóng ra khỏi khu vực phạt đền.) check Header - Cú đánh đầu Ví dụ: The striker scored with a powerful header from the corner kick. (Tiền đạo đã ghi bàn với cú đánh đầu mạnh mẽ từ cú phạt góc.) check Assist - Kiến tạo Ví dụ: The player made a brilliant assist from the corner kick. (Cầu thủ đã thực hiện một pha kiến tạo tuyệt vời từ cú phạt góc.)