VIETNAMESE

phật đản

Lễ Phật Đản

ENGLISH

Buddha Day

  
NOUN

/ˈbʊdə deɪ/

Vesak

Phật Đản là ngày kỷ niệm ngày sinh của đức Phật Thích Ca

Ví dụ

1.

Lễ Phật Đản là một lễ hội Phật giáo được tổ chức ở hầu hết các nước Đông Á.

Buddha Day is a Buddhist festival that is celebrated in most of East Asia.

2.

Việc cử hành Lễ Phật Đản ở Hoa Kỳ có chút khác biệt giữa các cộng đồng Phật giáo khác nhau.

The celebration of Buddha Day in the States differs among different Buddhist communities.

Ghi chú

Một số từ vựng về chủ đề Phật giáo thường dùng trong tiếng Anh:

- đi tu/quy y: enter a convent

- chú đại bi: Maha Karunika citta Dharani

- đức Phật: Buddha

- kinh Phật: Buddhist scriptures

- pháp danh: Buddhist name

- phật bà Quan Âm: Guanyin

- phật đản: Buddha's birthday

- phật tử: Buddhists

- tăng ni: monks

- sư trụ trì chùa: pagoda abbot

- nhà sư: buddhist monk