VIETNAMESE
phát biểu Kĩ thuật - Xây Dựng bài
ENGLISH
Deliver a technical speech
/dɪˈlɪvər ə ˈtɛknɪkəl spiːʧ/
Present technical content
Phát biểu Kĩ thuật - Xây dựng bài là hành động trình bày nội dung chuyên môn về kỹ thuật hoặc xây dựng.
Ví dụ
1.
Kỹ sư phát biểu kỹ thuật về dự án.
The engineer delivered a technical speech about the project.
2.
Anh ấy phát biểu kỹ thuật trong buổi hội thảo.
He delivered a technical speech at the workshop.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Deliver a technical speech nhé!
Give a technical presentation – Thuyết trình kỹ thuật
Phân biệt:
Give a technical presentation là việc trình bày về các vấn đề kỹ thuật, thông qua dữ liệu hoặc nghiên cứu.
Ví dụ:
He will give a technical presentation at the seminar next week.
(Anh ấy sẽ thuyết trình về các vấn đề kỹ thuật tại hội thảo vào tuần tới.)
Present a technical lecture – Giảng bài kỹ thuật
Phân biệt:
Present a technical lecture là việc giảng dạy hoặc cung cấp bài học liên quan đến các khía cạnh kỹ thuật của một chủ đề.
Ví dụ:
She will present a technical lecture on engineering principles.
(Cô ấy sẽ giảng bài kỹ thuật về các nguyên lý kỹ thuật.)
Deliver a technical talk – Thuyết trình về kỹ thuật
Phân biệt:
Deliver a technical talk là việc chia sẻ thông tin hoặc bài thuyết trình liên quan đến các vấn đề kỹ thuật.
Ví dụ:
They are scheduled to deliver a technical talk at the conference.
(Họ đã được lên lịch để thuyết trình về kỹ thuật tại hội nghị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết