VIETNAMESE

phát báo

Giao báo

word

ENGLISH

Deliver newspapers

  
VERB

/dɪˈlɪvər ˈnjuːzˌpeɪpərz/

Distribute newspapers

Phát báo là hành động phân phát báo tới các hộ gia đình hoặc địa điểm cụ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy phát báo mỗi sáng.

He delivers newspapers every morning.

2.

Công ty phát báo đến các khu vực xa xôi.

The company delivers newspapers to remote areas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Deliver newspapers nhé! check Distribute newspapers – Phân phát báo Phân biệt: Distribute newspapers là hành động giao báo cho từng người hoặc các địa điểm khác nhau. Ví dụ: The boy distributed newspapers every morning before school. (Cậu bé phân phát báo mỗi sáng trước khi đến trường.) check Hand out newspapers – Phát báo Phân biệt: Hand out newspapers mô tả việc phát báo cho mọi người, thường là ở các khu vực công cộng hoặc nơi có nhu cầu. Ví dụ: The volunteers handed out newspapers to the crowd at the event. (Các tình nguyện viên phát báo cho đám đông tại sự kiện.) check Drop off newspapers – Giao báo Phân biệt: Drop off newspapers là hành động đưa báo đến từng địa chỉ hoặc khu vực cần thiết. Ví dụ: He dropped off newspapers at the subscribers’ homes every morning. (Anh ấy giao báo đến nhà các khách hàng đăng ký mỗi sáng.)