VIETNAMESE
Phao cứu đắm
Phao nổi, phao cứu hộ
ENGLISH
Lifebuoy
/ˈlaɪfˌbɔɪ/
Life ring, life preserver
Phao cứu đắm là thiết bị nổi dùng để cứu người khi gặp nạn trên mặt nước.
Ví dụ
1.
Phao cứu đắm được ném tới người đang chìm.
The lifebuoy was thrown to the drowning swimmer.
2.
Phao cứu đắm là thiết bị an toàn quan trọng trên tàu.
Lifebuoys are essential safety equipment on ships.
Ghi chú
Từ Lifebuoy là một từ có gốc từ life (sự sống) và buoy (phao). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Lifeguard (Noun) – Nhân viên cứu hộ
Ví dụ:
The lifeguard rescued the swimmer from drowning.
(Nhân viên cứu hộ đã cứu người bơi khỏi đuối nước.)
Lifesaver (Noun) – Vật hoặc người cứu sống
Ví dụ:
The lifebuoy was a real lifesaver during the accident.
(Chiếc phao cứu sinh thực sự đã cứu sống trong vụ tai nạn.)
Lifeline (Noun) – Đường cứu sinh hoặc nguồn sống
Ví dụ:
The radio was a lifeline for communication during the storm.
(Chiếc radio là đường dây cứu sinh để liên lạc trong cơn bão.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết