VIETNAMESE

phản ứng nguyên tử

phản ứng hạt nhân

word

ENGLISH

atomic reaction

  
NOUN

/əˈtɒmɪk riˈækʃən/

nuclear interaction

"Phản ứng nguyên tử" là quá trình tương tác giữa các nguyên tử hoặc hạt nhân, thường xảy ra trong hạt nhân nguyên tử.

Ví dụ

1.

Phản ứng nguyên tử được nghiên cứu trong vật lý để ứng dụng năng lượng.

Atomic reactions are studied in physics for energy applications.

2.

Phân hạch và tổng hợp là ví dụ về phản ứng nguyên tử.

Fission and fusion are examples of atomic reactions.

Ghi chú

Từ atomic reaction là một từ ghép của atomic (nguyên tử) và reaction (phản ứng). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Nuclear reaction – Phản ứng hạt nhân Ví dụ: Nuclear reactions release vast amounts of energy. (Phản ứng hạt nhân giải phóng một lượng lớn năng lượng.) check Atomic fusion – Nhiệt hạch nguyên tử Ví dụ: Atomic fusion is the process that powers stars. (Nhiệt hạch nguyên tử là quá trình cung cấp năng lượng cho các ngôi sao.) check Atomic fission – Phân hạch nguyên tử Ví dụ: Atomic fission is used in nuclear power generation. (Phân hạch nguyên tử được sử dụng trong sản xuất năng lượng hạt nhân.)