VIETNAMESE

Phần tử khuếch đại

Bộ khuếch đại, thiết bị tăng cường

word

ENGLISH

Amplifying element

  
NOUN

/ˈæmplɪfaɪɪŋ ˈɛlɪmənt/

Amplifier, boosting component

Phần tử khuếch đại là thiết bị hoặc thành phần tăng cường tín hiệu hoặc công suất.

Ví dụ

1.

Phần tử khuếch đại đã cải thiện chất lượng của hệ thống âm thanh.

The amplifying element improved the quality of the sound system.

2.

Mạch điện sử dụng phần tử khuếch đại để tăng cường tín hiệu.

The circuit uses an amplifying element for signal boosting.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Element nhé! check Elementary (Adjective) - Cơ bản, sơ cấp Ví dụ: She explained the elementary concepts of chemistry to the students. (Cô ấy giải thích các khái niệm cơ bản của hóa học cho học sinh.) check Elemental (Adjective) - Thuộc về nguyên tố, cơ bản Ví dụ: The elemental forces of nature are powerful and unpredictable. (Các lực cơ bản của tự nhiên rất mạnh mẽ và khó đoán.) check Elementally (Adverb) - Một cách cơ bản Ví dụ: Water and air are elementally important for life. (Nước và không khí là những yếu tố quan trọng cơ bản cho sự sống.)