VIETNAMESE
Phần nhô ra để che nắng cho mặt
Tấm chắn, nắp
ENGLISH
Visor
/ˈvaɪzər/
Shade, brim
Phần nhô ra để che nắng cho mặt là tấm chắn trên mũ hoặc mũ bảo hiểm để che nắng.
Ví dụ
1.
Phần nhô ra để che nắng trên mũ của cô ấy bảo vệ khuôn mặt khỏi ánh nắng mặt trời.
The visor on her cap protected her face from the sun.
2.
Anh ấy hạ phần che nắng của mũ bảo hiểm xuống khi đi xe.
He flipped down the visor of his helmet while riding.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Visor nhé!
Visor (noun) - Tấm che nắng, che mặt
Ví dụ:
The helmet’s visor protects the rider from dust and sunlight.
(Tấm che mặt của mũ bảo hiểm bảo vệ người lái khỏi bụi và ánh nắng.)
Advisory (adj) - Mang tính khuyến cáo
Ví dụ:
The advisory board provided helpful guidance.
(Hội đồng tư vấn đã cung cấp hướng dẫn hữu ích.)
Supervision (noun) - Sự giám sát
Ví dụ:
The project was completed under close supervision.
(Dự án đã được hoàn thành dưới sự giám sát chặt chẽ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết