VIETNAMESE
Phần mộ
Mộ phần
ENGLISH
Grave
/ɡreɪv/
Tomb, burial site
“Phần mộ” là nơi chôn cất người đã khuất, thường là trong nghĩa trang.
Ví dụ
1.
Phần mộ được trang trí bằng hoa.
The grave was adorned with flowers.
2.
Các gia đình đến phần mộ vào các ngày lễ.
Families visit the grave during holidays.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Grave nhé!
One foot in the grave – Cận kề cái chết, rất già yếu
Ví dụ:
After his illness, he looked like he had one foot in the grave.
(Sau cơn bạo bệnh, trông anh ấy như sắp chết đến nơi.)
Turn in one’s grave – Quá tức giận hoặc thất vọng về điều gì đó dù đã qua đời
Ví dụ:
If he knew how his company was being run now, he would turn in his grave.
(Nếu biết công ty mình đang bị điều hành thế nào, ông ấy hẳn sẽ tức giận đến mức không yên nghỉ được.)
Dancing on someone’s grave – Vui mừng trước sự thất bại hoặc cái chết của ai đó
Ví dụ:
His rivals were practically dancing on his grave after he lost the election.
(Các đối thủ của anh ấy gần như vui mừng ra mặt sau khi anh ấy thua cuộc bầu cử.)
Dig one’s own grave – Tự làm hại mình, tự chuốc lấy rắc rối
Ví dụ:
By insulting his boss, he was digging his own grave.
(Bằng cách xúc phạm sếp, anh ấy đang tự chuốc lấy rắc rối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết