VIETNAMESE

phấn má

phấn hồng

word

ENGLISH

blush

  
NOUN

/blʌʃ/

cheek powder

Phấn má là mỹ phẩm dùng để làm sáng vùng má.

Ví dụ

1.

Phấn má làm nổi bật đôi má xinh đẹp.

Blush highlights the cheeks beautifully.

2.

Phấn má tạo vẻ rạng rỡ trẻ trung cho đôi má.

Blush adds a youthful glow to the cheeks.

Ghi chú

Từ Blush là một từ vựng thuộc lĩnh vực Trang điểm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cheek color: Màu má Ví dụ: Blush adds a healthy cheek color. (Má hồng tạo màu sắc khỏe mạnh cho gò má.) check Contouring powder: Tạo khối Ví dụ: Blush can be used for contouring. (Má hồng có thể được sử dụng để tạo khối.) check Complexion: Màu da Ví dụ: Blush enhances the complexion. (Má hồng làm đều màu da.)