VIETNAMESE

Phần gốc

Gốc

word

ENGLISH

Base

  
NOUN

/beɪs/

Foundation

“Phần gốc” là phần dưới cùng của cây hoặc vật thể, thường kết nối với đất.

Ví dụ

1.

Phần gốc của cây rất chắc chắn và ổn định.

The base of the tree is strong and stable.

2.

Anh ấy sơn phần gốc của bức tượng để bảo quản.

He painted the base of the statue for preservation.

Ghi chú

Base là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Base nhé! check Nghĩa 1: Nền tảng hoặc cơ sở của một ý tưởng, lý thuyết hoặc hệ thống. Ví dụ: His argument has a strong scientific base . (Lập luận của anh ấy có nền tảng khoa học vững chắc.) check Nghĩa 2: Một địa điểm trung tâm, chẳng hạn như căn cứ quân sự hoặc trụ sở làm việc. Ví dụ: The soldiers returned to their base after the mission. (Những người lính trở về căn cứ sau nhiệm vụ.)