VIETNAMESE
phản chiến
Chống chiến tranh
ENGLISH
Anti-war
/ˈænti wɔːr/
Phản chiến là thái độ hoặc hành động chống lại chiến tranh.
Ví dụ
1.
Nhóm tổ chức một cuộc biểu tình phản chiến.
The group held an anti-war demonstration.
2.
Tình cảm phản chiến đang gia tăng trên toàn cầu.
Anti-war sentiments are growing worldwide.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Anti-war khi nói hoặc viết nhé!
Anti-war demonstration - Biểu tình phản chiến
Ví dụ:
Thousands joined the anti-war demonstration.
(Hàng ngàn người tham gia biểu tình phản chiến.)
Anti-war sentiment - Tình cảm phản chiến
Ví dụ:
Anti-war sentiments were strong during the conflict.
(Tình cảm phản chiến mạnh mẽ trong suốt cuộc xung đột.)
Anti-war movement - Phong trào phản chiến
Ví dụ:
The anti-war movement gained widespread support.
(Phong trào phản chiến nhận được sự ủng hộ rộng rãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết