VIETNAMESE
phân bào
quá trình nhân đôi tế bào
ENGLISH
cell division
/sɛl dɪˈvɪʒən/
mitosis, cytokinesis
Phân bào là quá trình tế bào nhân đôi hoặc phân chia để tạo ra tế bào mới.
Ví dụ
1.
Phân bào rất cần thiết cho sự phát triển và sửa chữa.
Cell division is essential for growth and repair.
2.
Lỗi trong phân bào có thể dẫn đến đột biến gen.
Errors in cell division can lead to genetic mutations.
Ghi chú
Từ cell division là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học tế bào và di truyền học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Cell replication process – Quá trình nhân đôi tế bào
Ví dụ:
Cell division is the cell replication process in which one cell becomes two.
(Phân bào là quá trình nhân đôi tế bào để tạo thành hai tế bào con.)
Mitotic or meiotic process – Quá trình nguyên phân hoặc giảm phân
Ví dụ:
It occurs through mitotic or meiotic processes depending on cell type.
(Diễn ra dưới dạng nguyên phân hoặc giảm phân tùy theo loại tế bào.)
Genetic material distribution – Phân chia vật chất di truyền
Ví dụ:
It ensures accurate genetic material distribution to daughter cells.
(Đảm bảo phân chia chính xác vật chất di truyền cho các tế bào con.)
Reproduction mechanism – Cơ chế sinh sản
Ví dụ:
Cell division is a fundamental reproduction mechanism of living organisms.
(Là cơ chế sinh sản cơ bản của sinh vật sống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết