VIETNAMESE

phách tấu

nhịp phối hợp

word

ENGLISH

rhythmic coordination

  
NOUN

/ˈrɪðmɪk ˌkoʊɔːdɪˈneɪʃən/

ensemble rhythm

Phách tấu là sự phối hợp nhịp nhàng giữa các nhịp phách trong dàn nhạc hoặc biểu diễn.

Ví dụ

1.

Phách tấu giữa các nhạc công thật hoàn hảo.

The rhythmic coordination among the musicians was flawless.

2.

Phách tấu mang lại chiều sâu và sự chính xác cho màn biểu diễn.

The rhythmic coordination added depth and precision to the performance.

Ghi chú

Từ Rhythmic coordination là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ensemble - Nhóm nhạc Ví dụ: The ensemble played the symphony flawlessly. (Nhóm nhạc biểu diễn bản giao hưởng một cách hoàn hảo.) check Synchronization - Đồng bộ Ví dụ: The synchronization of the orchestra was impressive. (Sự đồng bộ của dàn nhạc rất ấn tượng.) check Timing - Thời gian Ví dụ: Good timing is crucial for a successful performance. (Thời gian chính xác rất quan trọng để một màn trình diễn thành công.)