VIETNAMESE

nói phách

Nói khoa trương

word

ENGLISH

Brag

  
VERB

/bræɡ/

Boast, show off

"Nói phách" là nói tự mãn hoặc khoa trương về bản thân.

Ví dụ

1.

Anh ấy nói phách về những thành tựu của mình trong bữa tiệc.

He bragged about his accomplishments at the party.

2.

Cô ấy nói phách mỗi khi nhận giải thưởng.

She brags whenever she wins an award.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Brag nhé! check Boast – Khoe khoang Phân biệt: Boast mang sắc thái chính thức hơn và có thể tích cực. Ví dụ: He boasted about his achievements during the interview. (Anh ấy khoe khoang về thành tích của mình trong buổi phỏng vấn.) check Gloat – Tự mãn, khoe khoang một cách xấu xí Phân biệt: Gloat thường mang nghĩa tiêu cực hơn. Ví dụ: She gloated over her rival’s failure. (Cô ấy tự mãn khi đối thủ của mình thất bại.) check Show off – Khoe, phô trương Phân biệt: Show off thường ám chỉ hành động phô trương để gây chú ý. Ví dụ: He always shows off his expensive gadgets. (Anh ấy luôn khoe khoang những thiết bị đắt tiền của mình.)