VIETNAMESE

phá vỡ ra

word

ENGLISH

Break apart

  
VERB

/breɪk əˈpɑːrt/

Phá vỡ ra là làm tách một vật hoặc một khối thành nhiều phần.

Ví dụ

1.

Băng phá vỡ ra do nhiệt độ tăng cao.

The ice broke apart due to rising temperatures.

2.

Con thuyền bị phá vỡ ra trong cơn bão.

The boat broke apart in the storm.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của break apart (phá vỡ ra) nhé! check Shatter – Làm vỡ vụn Phân biệt: Shatter là từ đồng nghĩa thường dùng để mô tả việc phá vỡ thành nhiều mảnh nhỏ, gần nghĩa với break apart. Ví dụ: The glass shattered into pieces. (Tấm kính bị vỡ tan thành từng mảnh.) check Split – Tách ra Phân biệt: Split là từ đồng nghĩa phổ biến, thường dùng khi nói về sự chia tách hoặc rạn nứt, tương đương với break apart. Ví dụ: The log split in half. (Khúc gỗ bị tách làm đôi.) check Crack – Nứt ra Phân biệt: Crack là từ miêu tả trạng thái vỡ hoặc nứt một phần, gần nghĩa với break apart trong mô tả vật lý. Ví dụ: The wall started to crack under pressure. (Bức tường bắt đầu nứt ra do áp lực.) check Fragment – Làm vỡ ra từng phần Phân biệt: Fragment là cách nói trang trọng hơn, mang sắc thái mô tả kết quả chia nhỏ ra từ một khối, gần nghĩa với break apart. Ví dụ: The idea fragmented into competing views. (Ý tưởng đó bị phá vỡ thành nhiều quan điểm đối lập.)