VIETNAMESE

phá tan

Phá hủy

word

ENGLISH

Shatter

  
VERB

/ˈʃætər/

Destroy, Wreck

Phá tan là hành động làm cho một thứ gì đó bị hủy hoại hoàn toàn.

Ví dụ

1.

Vụ nổ phá tan các cửa sổ.

The explosion shattered the windows.

2.

Bài phát biểu của cô ấy phá tan định kiến.

Her speech shattered stereotypes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Shatter khi nói hoặc viết nhé! check Shatter glass - Làm vỡ kính Ví dụ: The stone shattered the window. (Viên đá phá tan cửa sổ.) check Shatter dreams - Làm tan vỡ giấc mơ Ví dụ: The bad news shattered her dreams of studying abroad. (Tin xấu phá tan giấc mơ du học của cô ấy.) check Shatter confidence - Làm mất tự tin Ví dụ: The criticism shattered his confidence. (Lời chỉ trích phá tan sự tự tin của anh ấy.)