VIETNAMESE

Paris

Thành phố Paris

word

ENGLISH

Paris

  
NOUN

/ˈpærɪs/

City of Light

“Paris” là thủ đô của nước Pháp, nổi tiếng với nghệ thuật, văn hóa và thời trang.

Ví dụ

1.

Paris được biết đến như thành phố tình yêu.

Paris is known as the city of love.

2.

Tôi muốn ngắm tháp Eiffel ở Paris.

I want to see the Eiffel Tower in Paris.

Ghi chú

Từ Paris là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa – thời trang. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Haute couture – Thời trang cao cấp Ví dụ: Haute couture refers to high-end, custom-fitted fashion that epitomizes luxury and artistic design. (Thời trang cao cấp đề cập đến thiết kế may đo cao cấp, thể hiện sự xa xỉ và sáng tạo nghệ thuật.) check Avant-garde – Tiên phong sáng tạo Ví dụ: Avant-garde describes innovative and experimental artistic styles that challenge traditional norms. (Tiên phong sáng tạo là thuật ngữ chỉ các phong cách nghệ thuật đổi mới và thử nghiệm, thách thức các chuẩn mực truyền thống.) check Chic – Thanh lịch Ví dụ: Chic is an adjective used to describe an elegant and stylish quality often admired in fashion and design. (Thanh lịch là tính từ dùng để mô tả vẻ đẹp tinh tế và phong cách trong thời trang và thiết kế.)