VIETNAMESE
panô
Bảng trưng bày, bảng thông tin
ENGLISH
Display board
/dɪˈspleɪ bɔːrd/
Information board, Exhibit board
Panô là một bảng trưng bày hình ảnh hoặc thông tin, dùng trong các sự kiện, hội chợ hoặc triển lãm.
Ví dụ
1.
Các nghệ sĩ sắp xếp các tác phẩm của họ trên một bảng trưng bày lớn cho triển lãm.
The artists arranged their works on a large display board for the exhibition.
2.
Bảng trưng bày được đặt trong cửa hàng để làm nổi bật các sản phẩm giảm giá.
The display board was placed in the store to highlight the sale items.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Board nhé!
Board (Noun) - Tấm ván, bảng
Ví dụ:
The board is covered with a whiteboard for writing.
(Tấm ván được phủ một bảng trắng để viết.)
Boarding (Noun) - Việc lên tàu, lên máy bay
Ví dụ:
The boarding process at the airport took longer than expected.
(Quá trình lên máy bay tại sân bay mất nhiều thời gian hơn dự kiến.)
Board (Verb) - Lên tàu, lên xe
Ví dụ:
We need to board the train at the next station.
(Chúng ta cần lên tàu tại ga tiếp theo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết