VIETNAMESE
Chất chống oxy hóa
Hợp chất chống oxy hóa
ENGLISH
Antioxidant
/ˌæntiˈɒksɪdənt/
Oxidation inhibitor
"Chất chống oxy hóa" là hợp chất giúp ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình oxy hóa trong các hệ thống hóa học.
Ví dụ
1.
Chất chống oxy hóa kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.
The antioxidant prolonged the shelf life of the product.
2.
Chất chống oxy hóa rất quan trọng trong đóng gói thực phẩm.
Antioxidants are important in food packaging.
Ghi chú
Antioxidant là một từ có gốc từ anti-, nghĩa là 'chống lại', và oxidant, nghĩa là 'chất oxy hóa'. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Oxidation - Quá trình oxy hóa
Ví dụ:
Oxidation causes rust on metal surfaces.
(Quá trình oxy hóa gây rỉ sét trên bề mặt kim loại.)
Oxidizer - Chất oxy hóa
Ví dụ:
An oxidizer supports the combustion process.
(Chất oxy hóa hỗ trợ quá trình cháy.)
Redox - Phản ứng oxi hóa-khử
Ví dụ:
Redox reactions involve both reduction and oxidation.
(Phản ứng oxi hóa-khử liên quan đến cả quá trình khử và oxy hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết