VIETNAMESE

ông đồ

thầy đồ

ENGLISH

teacher

  
NOUN

/ˈtiʧər/

professor

Ông đồ là những Sinh đồ (người đã thi 3 kỳ thi đỗ Tú Tài trước năm 1828) nhưng chỉ đậu những kỳ thi cấp thấp hoặc thi không đỗ đạt kiếm tiền bằng cách dạy chữ.

Ví dụ

1.

Mỗi năm hoa đào nở, lại thấy ông đồ già.

Every year during the peach blossom season, we see the old teacher again.

2.

Ông đồ thường là những người có kỹ năng thư pháp điêu luyện.

The teachers are usually people with excellent calligraphy skills.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt teacher professor nha! - Teacher (giáo viên): là một từ chung chung, chỉ bất kỳ người nào làm công việc giảng dạy và ở bất kỳ cấp học nào, từ mẫu giáo đến đại học. Ví dụ: My highshool teacher is very kind. (Giáo viên cấp 3 của tôi rất tốt bụng.) - Professor (giáo sư): là một từ có nghĩa hẹp hơn, chỉ giáo viên có vị trí cao nhất trong một bộ môn ở một trường đại học hoặc cao đẳng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục đại học. Ví dụ: Professor Hawking is a world-renowned physicist. (Giáo sư Hawking là một nhà vật lý học nổi tiếng thế giới.)