VIETNAMESE

ông cụ

cụ ông, ông già, ông lão

ENGLISH

old man

  
NOUN

/oʊld mæn/

elderly man

Ông cụ là người đàn ông cao tuổi, tương đương với ông bà hoặc cụ của mình về tuổi tác.

Ví dụ

1.

Ông cụ ngồi trên ghế dài và nhìn lũ trẻ chơi đùa.

The old man sat on a bench and watched the children play.

2.

Ông cụ là một tâm hồn tốt bụng và dịu dàng.

The old man was a kind and gentle soul.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt old elderly nha! - Old (già): bất kỳ người nào có tuổi tác cao hơn một người khác. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ người ở độ tuổi từ 60 trở lên. Ví dụ: My grandfather is old. (Ông tôi đã già rồi.) - Elderly (cao tuổi): người ở độ tuổi cao, thường là trên 65 tuổi. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức, để chỉ những người có tuổi tác cao và có thể có nhu cầu chăm sóc đặc biệt. Ví dụ: The elderly are often the most vulnerable group in our society. (Những người cao tuổi thường là thành phần dễ bị tổn thương nhất trong xã hội của chúng ta.)