VIETNAMESE

ông cụ non

người già trước tuổi

word

ENGLISH

old soul

  
NOUN

/əʊld səʊl/

mature child, wise beyond years

“Ông cụ non” là cách gọi trẻ nhỏ hành xử già dặn, chững chạc hơn so với tuổi.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ đó đúng là ông cụ non, luôn rất chu đáo.

That kid is such an old soul, always so thoughtful.

2.

Ông cụ non hiểu những điều vượt xa tuổi mình.

The old soul knew things beyond his age.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Old soul nhé! check Wise beyond their years - Già dặn trước tuổi Phân biệt: Wise beyond their years là mô tả ai đó có tư duy chín chắn – tương đương với old soul trong tính cách. Ví dụ: She’s wise beyond her years for a teenager. (Cô ấy thật sự già dặn hơn tuổi dù chỉ là một thiếu niên.) check Mature for their age - Trưởng thành so với tuổi Phân biệt: Mature for their age mang nghĩa thực tế, tương đương với old soul khi nói về hành xử hoặc suy nghĩ. Ví dụ: He’s very mature for his age. (Cậu ấy trưởng thành hơn so với tuổi thật.) check Deep thinker - Người suy tư sâu sắc Phân biệt: Deep thinker là người hay chiêm nghiệm – gần nghĩa với old soul khi nói về chiều sâu tâm hồn. Ví dụ: She’s a deep thinker who questions everything. (Cô ấy là người suy tư sâu sắc, luôn đặt câu hỏi cho mọi thứ.)