VIETNAMESE
nhấp chuột
bấm chuột, nhấn chuột
ENGLISH
Click
/klɪk/
“Nhấp chuột” là hành động nhấn nút trên con chuột máy tính để thực hiện một lệnh.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhấp chuột vào liên kết để mở trang.
She clicked on the link to open the page.
2.
Anh ấy nhấp chuột vào nút để gửi biểu mẫu.
He clicked the button to submit the form.
Ghi chú
Cùng DOL học cách sử dụng từ click khi nói hoặc viết nhé!
Click into place – Trở nên rõ ràng hoặc hoàn hảo
Ví dụ:
Everything clicked into place after the final piece of the puzzle.
(Mọi thứ trở nên rõ ràng sau khi mảnh ghép cuối cùng được đặt vào chỗ.)
Make something click – Làm cho điều gì đó dễ hiểu hoặc thành công
Ví dụ:
The new strategy made the entire process click.
(Chiến lược mới khiến toàn bộ quy trình trở nên dễ hiểu và thành công.)
Click with someone – Tạo kết nối tốt với ai đó
Ví dụ:
She clicked with her new colleagues immediately.
(Cô ấy lập tức tạo được kết nối tốt với đồng nghiệp mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết