VIETNAMESE

ông anh

người anh

ENGLISH

brother

  
NOUN

/ˈbrʌðər/

Ông anh là người nam lớn tuổi hơn, không nhất thiết phải có cùng quan hệ huyết thống

Ví dụ

1.

Tôi rất thân với ông anh của mình.

I am close to my older brother.

2.

Tôi sẽ luôn ủng hộ ông anh của mình.

I will always be there for my brother.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách diễn đạt mối quan hệ với anh em trai nha! - blood brother (anh, em trai ruột): Chúng tôi là anh em ruột, vì vậy chúng tôi luôn có thể dựa vào nhau. (We are blood brothers, so we can always count on each other.) - foster brother (anh, em trai nuôi): Tôi và anh trai nuôi của tôi đã lớn lên cùng nhau. (I grew up with my foster brother.) - brother-in-law (anh rể, em rể): Chị gái tôi đã kết hôn với anh rể của tôi năm ngoái. (My sister married my brother-in-law last year.)