VIETNAMESE

ối dào

không quan tâm, xem nhẹ

word

ENGLISH

oh whatever

  
INTERJECTION

/əʊ wɒtˈɛvər/

meh, who cares

Ối dào là cách cảm thán thể hiện sự không quan tâm hoặc xem nhẹ điều gì đó.

Ví dụ

1.

Ối dào, tôi không quan tâm đâu.

Oh whatever, it doesn’t matter to me.

2.

Ối dào, cứ để họ làm theo ý họ.

Oh whatever, let them do as they like.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của oh whatever nhé! check Whatever - Sao cũng được Phân biệt: Whatever là cách nói phổ biến nhất, tương đương trực tiếp với oh whatever, thể hiện sự thờ ơ hoặc không quan tâm. Ví dụ: Whatever, I’m done arguing with you. (Sao cũng được, tôi không tranh cãi nữa đâu.) check Who cares - Ai quan tâm Phân biệt: Who cares diễn tả sự phớt lờ hay bất cần, gần nghĩa với oh whatever nhưng mang sắc thái mạnh hơn. Ví dụ: Who cares if it’s a bit late? (Ai quan tâm nếu nó trễ một chút?) check So what - Thì sao Phân biệt: So what thể hiện sự coi nhẹ vấn đề, tương tự oh whatever trong thái độ không mấy để tâm. Ví dụ: So what if he’s rich? (Thì sao nếu anh ta giàu?)