VIETNAMESE

ôi trời ơi

ngạc nhiên, bực bội

word

ENGLISH

oh my goodness

  
INTERJECTION

/əʊ maɪ ˈɡʊdnɪs/

oh heavens, oh dear

Ôi trời ơi là câu cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên, bực bội hoặc khó tin.

Ví dụ

1.

Ôi trời ơi, bạn làm gì mà bừa bộn thế này!

Oh my goodness, what a mess you’ve made!

2.

Ôi trời ơi, điều này không thể tin được!

Oh my goodness, this is unbelievable!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Oh my goodness nhé! check Oh dear - Ôi chao Phân biệt: Oh dear thể hiện sự ngạc nhiên nhẹ nhàng, lo lắng – tương đương với oh my goodness trong cách nói lịch sự. Ví dụ: Oh dear, I forgot the tickets! (Ôi chao, tôi quên vé rồi!) check Good grief - Trời ơi Phân biệt: Good grief mang sắc thái bực bội hoặc bất ngờ – gần nghĩa với oh my goodness trong văn nói. Ví dụ: Good grief, this traffic is insane! (Trời ơi, giao thông hôm nay điên thật!) check Heavens! - Lạy trời! Phân biệt: Heavens! là cảm thán mang tính cổ điển – đồng nghĩa nhẹ nhàng với oh my goodness. Ví dụ: Heavens, what a surprise! (Lạy trời, thật bất ngờ!)