VIETNAMESE

ohio

Mẹ của các tổng thống

word

ENGLISH

Ohio

  
NOUN

/oʊˈhaɪoʊ/

Mother of presidents

"Ohio" là một tiểu bang nằm ở miền Trung Tây Hoa Kỳ.

Ví dụ

1.

Ohio nổi tiếng với ngành công nghiệp sản xuất.

Ohio is famous for its manufacturing industry.

2.

Bang Ohio có một nền kinh tế đa dạng.

The state of Ohio has a diverse economy.

Ghi chú

Từ Ohio là từ thuộc lĩnh vực văn hoá và địa lý . Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan bên dưới nhé! check Midwestern state – Tiểu bang miền Trung Tây Ví dụ: This Midwestern state is noted for its diverse industries and cultural heritage. (Tiểu bang miền Trung Tây này nổi tiếng với các ngành công nghiệp đa dạng và di sản văn hóa phong phú.) check Industrial hub – Trung tâm công nghiệp Ví dụ: The industrial hub plays a crucial role in manufacturing and technological innovation. (Trung tâm công nghiệp này đóng vai trò then chốt trong sản xuất và đổi mới công nghệ.) check Cultural mosaic – Sự pha trộn văn hóa Ví dụ: This cultural mosaic reflects a blend of traditions and modern influences. (Sự pha trộn văn hóa này thể hiện sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại.) check Economic driver – Động lực kinh tế Ví dụ: The economic driver of the region contributes significantly to national growth. (Động lực kinh tế này góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng của quốc gia.)