VIETNAMESE

Ô pê ra

Nghệ thuật opera

word

ENGLISH

Opera

  
NOUN

/ˈɒpərə/

Musical drama

“Ô pê ra” là một hình thức nghệ thuật kết hợp giữa âm nhạc, hát và diễn xuất.

Ví dụ

1.

Ô pê ra là một hình thức nghệ thuật tinh tế.

Opera is a sophisticated form of art.

2.

Cô ấy biểu diễn trong một vở ô pê ra nổi tiếng tuần trước.

She performed in a famous opera last week.

Ghi chú

Từ Opera là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Overture – Khúc mở đầu Ví dụ: An overture is the instrumental introduction of an opera that sets the mood for the performance. (Khúc mở đầu là phần nhạc mở đầu cho vở opera, tạo không khí cho buổi biểu diễn.) check Recitative – Hát nói Ví dụ: A recitative is a style of vocal delivery that mimics natural speech, used to advance the plot in an opera. (Hát nói là phong cách trình bày giọng hát mô phỏng lời nói tự nhiên, giúp tiến triển cốt truyện trong opera.) check Ensemble – Nhóm hợp ca Ví dụ: An ensemble is a musical number in which several performers sing together, reflecting a collective emotion or narrative. (Nhóm hợp ca là tiết mục âm nhạc do nhiều ca sĩ cùng trình diễn, thể hiện cảm xúc hay câu chuyện chung.)