VIETNAMESE
ở nơi khỉ ho cò gáy
nơi heo hút, vùng hoang
ENGLISH
in the middle of nowhere
/ɪn ðə ˈmɪdl əv ˈnəʊweə/
remote area, backwater
“Ở nơi khỉ ho cò gáy” là chỉ vùng hẻo lánh, hoang vắng, xa xôi, không có người ở.
Ví dụ
1.
Họ xây nhà ở nơi khỉ ho cò gáy.
They built a house in the middle of nowhere.
2.
Tôi bị lạc ở nơi khỉ ho cò gáy.
I got lost in the middle of nowhere.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in the middle of nowhere (ở nơi khỉ ho cò gáy – nơi xa xôi, hẻo lánh) nhé!
Remote area – Vùng hẻo lánh
Phân biệt:
Remote area là vùng cách xa đô thị, đồng nghĩa trang trọng và phổ thông với in the middle of nowhere.
Ví dụ:
They live in a remote area without internet access.
(Họ sống ở vùng hẻo lánh không có internet.)
Backwater – Vùng quê tẻ nhạt
Phân biệt:
Backwater là nơi xa trung tâm, ít phát triển, gần nghĩa mỉa mai hơn với in the middle of nowhere.
Ví dụ:
He moved to a backwater town to escape city life.
(Anh ta chuyển về một thị trấn hẻo lánh để tránh xa cuộc sống thành phố.)
Godforsaken place – Chốn khỉ ho cò gáy
Phân biệt:
Godforsaken place là cách nói mạnh, mang nghĩa tiêu cực và nhấn mạnh sự cô lập, đồng nghĩa cảm xúc với in the middle of nowhere.
Ví dụ:
Why would anyone live in this godforsaken place?
(Sao có người lại sống ở cái chốn khỉ ho cò gáy này nhỉ?)
No man's land – Vùng không ai ở
Phân biệt:
No man's land là vùng đất hoang không thuộc ai, không ai quản lý, gần nghĩa ẩn dụ với in the middle of nowhere.
Ví dụ:
Their camp was set up in a no man’s land between towns.
(Trại của họ nằm ở vùng đất hoang giữa các thị trấn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết