VIETNAMESE

Nước muối súc miệng

Nước súc miệng, dung dịch súc miệng

word

ENGLISH

Mouthwash

  
NOUN

/ˈmaʊθwæʃ/

Gargle solution

“Nước muối súc miệng” là dung dịch muối pha loãng dùng để súc miệng, giúp khử khuẩn và làm sạch khoang miệng.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã dùng nước muối súc miệng sau khi đánh răng để làm thơm miệng.

She used mouthwash after brushing her teeth to freshen her breath.

2.

Nước lau miệng là một phần thiết yếu trong thói quen vệ sinh miệng hàng ngày, tiêu diệt vi khuẩn và giúp miệng bạn luôn cảm thấy tươi mới.

Mouthwash is an essential part of a daily oral hygiene routine, killing bacteria and leaving your mouth feeling fresh.

Ghi chú

Mouthwash là một từ ghép của mouth có nghĩa là miệng, và wash có nghĩa là rửa. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Mouthful - Một ngụm Ví dụ: A mouthful means a quantity of food or drink that fills the mouth. (Một ngụm là lượng thức ăn hoặc đồ uống vừa đầy miệng.) check Mouthpiece - Bộ phận miệng Ví dụ: A mouthpiece is the part of a musical instrument or breathing apparatus placed in the mouth. (Bộ phận miệng là phần của nhạc cụ hoặc thiết bị thở được đặt trong miệng.)