VIETNAMESE

mặt nước

word

ENGLISH

water surface

  
NOUN

/ˈmɜː.kjʊ.ri ˈmɪn.ər.əlz/

Khoáng vật từ thủy ngân là các khoáng chất chứa thủy ngân, thường gặp trong quặng.

Ví dụ

1.

Khoáng vật từ thủy ngân được tìm thấy trong một số mỏ cổ.

Mercury minerals are found in some ancient mines.

2.

Khoáng vật từ thủy ngân cần được xử lý cẩn thận.

Mercury minerals require careful handling.

Ghi chú

Từ Surface là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Surface nhé! check Nghĩa 1: Bề mặt (Noun). Đây là lớp ngoài cùng của một vật thể hoặc khu vực. Ví dụ: The surface of the lake was perfectly calm. (Bề mặt của hồ phẳng lặng hoàn hảo.) check Nghĩa 2: Xuất hiện hoặc lộ diện (Verb). Dùng để mô tả hành động xuất hiện từ bên dưới hoặc trở nên rõ ràng. Ví dụ: New evidence has surfaced in the investigation. (Bằng chứng mới đã xuất hiện trong cuộc điều tra.) check Nghĩa 3: Hời hợt hoặc bên ngoài (Adjective). Dùng để chỉ điều gì đó chỉ ở mức độ ngoài cùng, không sâu sắc. Ví dụ: His concern for the project was only surface. (Sự quan tâm của anh ấy đối với dự án chỉ là bề ngoài.)