VIETNAMESE
mặt nước
mặt hồ
ENGLISH
water surface
/ˈwɔːtər ˈsɜːrfɪs/
surface of water
Mặt nước là phần bề mặt của nước trong một khu vực cụ thể.
Ví dụ
1.
Mặt nước phản chiếu ánh nắng mặt trời.
The water surface reflected the sunlight.
2.
Mặt nước lấp lánh dưới ánh trăng.
The water surface shimmered under the moonlight.
Ghi chú
Từ Surface là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Surface nhé! Nghĩa 1: Bề mặt (Noun). Đây là lớp ngoài cùng của một vật thể hoặc khu vực. Ví dụ: The surface of the lake was perfectly calm. (Bề mặt của hồ phẳng lặng hoàn hảo.) Nghĩa 2: Xuất hiện hoặc lộ diện (Verb). Dùng để mô tả hành động xuất hiện từ bên dưới hoặc trở nên rõ ràng. Ví dụ: New evidence has surfaced in the investigation. (Bằng chứng mới đã xuất hiện trong cuộc điều tra.) Nghĩa 3: Hời hợt hoặc bên ngoài (Adjective). Dùng để chỉ điều gì đó chỉ ở mức độ ngoài cùng, không sâu sắc. Ví dụ: His concern for the project was only surface. (Sự quan tâm của anh ấy đối với dự án chỉ là bề ngoài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết