VIETNAMESE

nước đời

ENGLISH

life adversity

  
NOUN

/laɪf ædˈvɜrsɪti/

life difficulty

Nước đời là những khó khăn, thử thách, sóng gió mà một người phải đối mặt trong cuộc sống, có thể giúp một người trưởng thành, chín chắn hơn nhưng cũng có thể khiến một người trở nên đau khổ, tổn thương.

Ví dụ

1.

Người phụ nữ đã trải qua nhiều nước đời khó khăn.

The woman has experienced many life adversities.

2.

Nước đời lắm nỗi lạ lùng khắt khe.

Life adversities are full of strange and harsh things.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt adversity difficulty nha! - Adversity (nghịch cảnh): những khó khăn lớn, nghiêm trọng, hoặc bất ngờ xảy đến trong cuộc sống, công việc khó có thể vượt qua Ví dụ: The family faced adversity when the father went bankrupt. (Gia đình đã phải đối mặt với nghịch cảnh khi người cha phá sản.) - Difficulty (Khó khăn): những khó khăn nhỏ hơn, dễ dàng hơn, hoặc dự kiến trước được và có thể được vượt qua với nỗ lực nhất định. Ví dụ: The difficulty of the task was underestimated. (Mức độ khó khăn của nhiệm vụ đã bị đánh giá thấp.)