VIETNAMESE

doanh nhân

thương nhân

ENGLISH

businessman

  
NOUN

/ˈbɪznəˌsmæn/

trader, entrepreneur

Doanh nhân là một người đàn ông làm việc trong kinh doanh, đặc biệt là ở cấp cao.

Ví dụ

1.

Vị doanh nhân giàu có này đã tặng cho bệnh viện một nửa tài sản của mình.

This wealthy businessman donated half of his fortune to the hospital.

2.

Tôi hình dung anh ấy như một doanh nhân điển hình.

I visualize him as a typical businessman.

Ghi chú

Một số ngành nghề trong giới doanh nghiệp (business) bằng tiếng Anh

- doanh nhân: businessman/businesswoman

- thương nhân: trader

- nhà phân phối: dealer

- quản lý: manager

- người bán hàng: merchandiser