VIETNAMESE

nơi nương tựa

chỗ dựa, nơi an toàn

word

ENGLISH

place of refuge

  
NOUN

/pleɪs ɒv ˈrɛfjuːʤ/

shelter, sanctuary

Nơi nương tựa là nơi hoặc người mà ai đó có thể dựa vào khi khó khăn.

Ví dụ

1.

Nhà thờ nhỏ trở thành nơi nương tựa của họ.

The small church became their place of refuge.

2.

Ai cũng cần một nơi nương tựa lúc khó khăn.

Everyone needs a place of refuge at times.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của place of refuge nhé! check Safe haven - Nơi trú ẩn an toàn Phân biệt: Safe haven là từ phổ biến và giàu cảm xúc tương đương với place of refuge, thường dùng cho nơi che chở về cả thể chất và tinh thần. Ví dụ: This library is my safe haven during stressful weeks. (Thư viện này là nơi trú ẩn an toàn của tôi trong những tuần căng thẳng.) check Sanctuary - Thánh địa/Chốn bình yên Phân biệt: Sanctuary mang sắc thái linh thiêng hoặc cực kỳ yên bình, gần nghĩa với place of refuge trong ngữ cảnh sâu sắc. Ví dụ: Nature is his sanctuary from the chaos of the city. (Thiên nhiên là chốn bình yên của anh ấy khỏi sự hỗn loạn của thành phố.) check Shelter - Nơi trú ẩn Phân biệt: Shelter là cách diễn đạt đơn giản, gần gũi, thường dùng thay cho place of refuge trong ngữ cảnh khẩn cấp hoặc cơ bản. Ví dụ: The community center provides shelter for the homeless. (Trung tâm cộng đồng cung cấp nơi trú ẩn cho người vô gia cư.)