VIETNAMESE
Nội mạng
Mạng nội bộ
ENGLISH
Intranet
/ˈɪnˌtrænɛt/
Internal network
“Nội mạng” là hệ thống mạng chỉ có các thiết bị trong cùng một tổ chức hoặc khu vực.
Ví dụ
1.
Mạng nội bộ của công ty được sử dụng cho việc giao tiếp nội bộ.
The company’s intranet is used for internal communication.
2.
Mạng nội bộ của công ty được sử dụng
The company’s intranet is used
Ghi chú
Intranet là một từ có gốc từ là tiếng Anh. Intra- là tiền tố có nguồn gốc từ tiếng Latin intra (bên trong), và net có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ net (lưới). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Internet - Mạng toàn cầu
Ví dụ:
Internet is a global network connecting millions of private, public, academic, business, and government networks.
(Mạng Internet là một mạng toàn cầu kết nối hàng triệu mạng tư nhân, công cộng, học thuật, doanh nghiệp và chính phủ.)
Intranet - Mạng nội bộ của tổ chức
Ví dụ:
Intranet is a private network accessible only within an organization, used for sharing information and resources.
(Intranet là một mạng riêng tư chỉ có thể truy cập trong một tổ chức, được sử dụng để chia sẻ thông tin và tài nguyên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết