VIETNAMESE

nói luyên thuyên

nói huyên thuyên, nói huyên thiên

ENGLISH

prattle

  
VERB

/ˈprætəl/

babble, chatter, blabber

Nói luyên thuyên là nói nhiều nhưng không có ý nghĩa, không rõ ràng.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ nói luyên thuyên về món đồ chơi yêu thích của mình.

The child prattled on about his favorite toy.

2.

Cô ấy nói luyên thuyên một cách lo lắng trong cuộc phỏng vấn xin việc, điều này khiến người phỏng vấn khó hiểu rõ về năng lực của cô ấy.

She prattled nervously during the job interview, which made it difficult for the interviewer to get a clear understanding of her qualifications.

Ghi chú

"Prattle" và "prate" đều có nghĩa là nói chuyện vô ích hoặc nhảm nhí. Tuy nhiên, sử dụng của chúng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh. - "Prattle" thường được sử dụng để miêu tả những cuộc nói chuyện không có nhiều ý nghĩa, không nghiêm túc hoặc không quan trọng, thường được thực hiện bởi trẻ em hoặc những người nói quá nhiều. Ví dụ: The children were prattling on about their favorite cartoons. (Bọn trẻ đang nói luyên thuyên về các bộ phim hoạt hình yêu thích của họ.) - "Prate" thường được sử dụng để miêu tả việc nói chuyện vô nghĩa hoặc nhảm nhí với một ý định hoặc mục đích đáng ngờ. Ví dụ: The politician prated on about his achievements, but didn't say anything of substance. (Chính trị gia nói về thành tích của mình nhưng không nói gì có ý nghĩa.)