VIETNAMESE

nói lời không hay về ai

Chê bai, chỉ trích, phỉ báng, sỉ nhục

ENGLISH

speak ill of

  
VERB

/spik ɪl ʌv/

besmirch, denigrate, disparage, insult, revile, smear

Nói lời không hay về ai là nói những lời xấu về người đó.

Ví dụ

1.

Chúng ta không nên nói lời không hay về cô ấy sau lưng cô ấy.

We should not speak ill of her behind her backs.

2.

Cô ấy đã nói lời không hay về sếp của mình, nhưng sau đó lại hối hận.

She spoke ill of her boss, but regretted it later.

Ghi chú

Cùng học một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến nói xấu người khác nhé! - Slander: nói xấu, vu khống Ví dụ: He slandered her name to everyone he knew. (Anh ta nói xấu tên cô với mọi người anh ta biết.) - Smear: phỉnh, bôi nhọ danh dự Ví dụ: The tabloid paper constantly smeared the politician's reputation. (Báo lá cải liên tục bôi nhọ danh tiếng chính trị gia.) - Libel: vu khống, bôi nhọ danh dự bằng văn bản (noun) Ví dụ: The celebrity sued the magazine for libel. (Người nổi tiếng đã kiện tạp chí vì tội phỉ báng.) - Insult: lăng mạ, xúc phạm Ví dụ: She insulted her coworker by calling him lazy. (Cô xúc phạm đồng nghiệp của mình bằng cách gọi anh ta là đồ lười biếng.) - Humiliate: làm nhục, làm xấu hổ Ví dụ: The bully humiliated his classmate in front of the entire school. (Kẻ bắt nạt đã làm bẽ mặt bạn cùng lớp của mình trước toàn trường.) - Disparage: xem thường, đánh giá thấp Ví dụ: He constantly disparaged her work, even though it was excellent. (Anh ấy liên tục chê bai công việc của cô ấy, mặc dù nó rất xuất sắc.)