VIETNAMESE

nói loanh quanh

nói vòng vòng, nói quanh co

ENGLISH

beat around the bush

  
VERB

/bit əˈraʊnd ðə bʊʃ/

Nói loanh quanh là nói vòng vèo, nói xa nói gần mà không đi thẳng vào cái chính, cái trọng tâm.

Ví dụ

1.

Ngừng nói loanh quanh và nói cho tôi biết sự thật.

Stop beating around the bush and just tell me the truth.

2.

Tôi ước anh ấy sẽ nói loanh quanh và đi thẳng vào vấn đề.

I wish he would stop beating around the bush and get to the point.

Ghi chú

Cùng học thành ngữ tiếng Anh chứa từ "beat" nhé! - Beat around the bush: nói vòng vo, lãng tránh vấn đề Ví dụ: Stop beating around the bush and tell me what you really think about the project. (Ngừng vòng vo và cho tôi biết bạn thực sự nghĩ gì về dự án.) - Beat someone to the punch: làm/nói gì đó trước hoặc nhanh hơn người khác Ví dụ: John wanted to invite Mary to the party, but Jane beat him to the punch. (John muốn mời Mary đến bữa tiệc, nhưng Jane đã mời trước anh ta.) - Beat the clock: hoàn thành trước thời hạn Ví dụ: Sam beat the clock, arriving a few minutes before the doors were locked. (Sam đã kịp đến vài phút trước khi cửa bị khóa.) - Beat a dead horse: làm đi làm lại một việc gì một cách vô ích Ví dụ: There's no point in bringing up that issue again. We're just beating a dead horse. (Chẳng có lý do gì để bàn về vấn đề đó nữa. Chúng ta đang làm việc vô ích.)